Bảng giá điện sản xuất, kinh doanh mới nhất (EVN) 2024
Giá điện kinh doanh theo quy định của EVN mới nhất 2024
Điện áp | Giờ bình thường | Giờ thấp điểm | Giờ cao điểm |
Điện áp từ 22kV trở lên | 2.442 đ/kWh | 1.361 đ/kWh | 4.251 đ/kWh |
Điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV | 2.629 đ/kWh | 1.547 đ/kWh | 4.400 đ/kWh |
Điện áp dưới 6 kV | 2.666 đ/kWh | 1.622 đ/kWh | 4.587 đ/kWh |
Giá điện sản xuất theo quy định của EVN mới nhất 2024
Điện áp | Giờ bình thường | Giờ thấp điểm | Giờ cao điểm |
Điện áp từ 110 kV trở lên | 1.536 đ/kWh | 970 đ/kWh | 2.759 đ/kWh |
Điện từ 22 kV đến dưới 110 kV | 1.555 đ/kWh | 1.007 đ/kWh | 2.871 đ/kWh |
Điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV | 1.611 đ/kWh | 1.044 đ/kWh | 2.964 đ/kWh |
Điện dưới 6kW | 1.685 đ/kWh | 1.100 đ/kWh | 3.076 đ/kWh- |